VN520


              

插入语

Phiên âm : chā rù yǔ.

Hán Việt : sáp nhập ngữ.

Thuần Việt : thành phần xen kẽ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thành phần xen kẽ (thêm vào để giải thích)
在一个句子中间插入一个成分,它不作句子的何种成分,也不和句子的何种成分发生结构关系,同时既不起连接作用,也不表示语气,这个成分称之插入语如"这堆砂土,充其量有十辆卡车就运走了""我家后面有一个很大的园子,相传叫做百草园"中的"充其量"和"相 传"既是插入语


Xem tất cả...